Có 2 kết quả:

应付自如 yìng fu zì rú ㄧㄥˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ應付自如 yìng fu zì rú ㄧㄥˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle matters with ease (idiom)
(2) to hold one's own

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle matters with ease (idiom)
(2) to hold one's own

Bình luận 0